Có 2 kết quả:
开悟 kāi wù ㄎㄞ ㄨˋ • 開悟 kāi wù ㄎㄞ ㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to become enlightened (Buddhism)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to become enlightened (Buddhism)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0